Có 2 kết quả:
无穷小 wú qióng xiǎo ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄒㄧㄠˇ • 無窮小 wú qióng xiǎo ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) infinitesimal (in calculus)
(2) infinitely small
(2) infinitely small
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) infinitesimal (in calculus)
(2) infinitely small
(2) infinitely small
Bình luận 0